Có 1 kết quả:
偏斜 piān xié ㄆㄧㄢ ㄒㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crooked
(2) not upright
(3) diverging from straight line
(4) improper
(5) dishonest
(2) not upright
(3) diverging from straight line
(4) improper
(5) dishonest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0