Có 1 kết quả:

偏斜 piān xié ㄆㄧㄢ ㄒㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) crooked
(2) not upright
(3) diverging from straight line
(4) improper
(5) dishonest

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0